Cập nhật lúc: 05:35:19 12/12/2023 Nguồn: Tổng hợp bởi giavanghomnay.online |
|||
Đơn vị (Đồng/lượng) | Giá mua | Giá bán | Chênh lệch |
---|---|---|---|
SJC | 72,750,000 | 73,750,000 | 1,000,000 |
PNJ | 72,800,000 | 73,800,000 | 1,000,000 |
DOJI | 72,800,000 | 73,800,000 | 1,000,000 |
Phú Quý SJC | 72,700,000 | 73,700,000 | 1,000,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 72,750,000 | 73,650,000 | 900,000 |
Mi Hồng | 72,800,000 | 73,500,000 | 700,000 |
Eximbank | 73,100,000 ▲100K | 73,900,000 ▼100K | 800,000 |